Anh
take up
wind
wind up
Đức
aufspulen
aufwickeln
wickeln
Pháp
embobiner
enrouler
embobiner,enrouler /TECH/
[DE] aufspulen; aufwickeln; wickeln
[EN] take up; wind; wind up
[FR] embobiner; enrouler
embobiner [ôbobine] V. tr. [1] 1. Cuộn lại, quấn lại. Embobiner du fil: Cuộn chỉ lại. 2. Thân Quyến rũ, phỉnh phơ.