Việt
xô đẩy
đánh dạt vào bờ
Đức
aufspülen
das Meer hat Sand aufgespült
biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao
das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen
đổ cát tôn cao bờ đê.
aufspülen /(sw. V.; hat)/
xô đẩy; đánh dạt vào bờ (và tích tụ lại);
das Meer hat Sand aufgespült : biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen : đổ cát tôn cao bờ đê.