TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufspülen

xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dạt vào bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufspülen

aufspülen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Meer hat Sand aufgespült

biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao

das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen

đổ cát tôn cao bờ đê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspülen /(sw. V.; hat)/

xô đẩy; đánh dạt vào bờ (và tích tụ lại);

das Meer hat Sand aufgespült : biển đã cuốn cát vào bờ. (Seew.) đổ đất (cát, bùn) để đắp cao hoặc tôn cao das Ufer zur Befestigung mit Sand aufspülen : đổ cát tôn cao bờ đê.