Việt
vòng cảm ứng
cuộn cảm ứng
kênh cảm ứng
Anh
loading coil
induction coil
ring hearth
Die in den stromdurchflossenen Spulen entstehenden Magnetfelder heben sich in ihrer Wirkung nicht mehr auf.
Các từ trường phát sinh do các dòng điện đi qua vòng cảm ứng không tự triệt tiêu hoàn toàn nữa.
vòng cảm ứng, cuộn cảm ứng
kênh cảm ứng, vòng cảm ứng
loading coil /điện/
Cuộn dây cung cấp điện xoay chiều bằng hiện tượng cảm ứng điện để được nung nóng trong quá trình nung nóng cảm ứng. còn gọi là cuộn công tác.