TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình phản ứng

bình phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ điện kháng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng chặn dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bình phản ứng

 reaction bomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction vessel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reagent bottle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reactor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction bomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bình phản ứng

Reaktionsbombe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionsbehalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter Stromzuführung kehrt sich die elektrochemische Reaktion um.

Khi nạp điện vào bình, phản ứng điện hóa xảy ra theo chiều ngược lại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

wechselnden Betriebsbedingungen (z.B. Technika)

Điều kiện vận hành thay đổi (t.d. bình phản ứng thử nghiệm)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

500 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

500μL chất nổi lên đưa vào một bình phản ứng mới.

50 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

chuyển 50 μL chất nổi lên sang một bình phản ứng mới.

Mischen durch mehrfaches Kippen des verschlossenen Reaktionsgefäßes.

trộn bằng cách liên tục làm nghiêng qua lại bình phản ứng đóng kín.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reaktionsbehalter /m/

nồi, 10] phản úng, bình phản ứng; Reaktions

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionsbombe /f/PTN/

[EN] reaction bomb

[VI] bình phản ứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reaction vessel

bình phản ứng

reagent bottle

bình phản ứng

reactor

bình phản ứng, lò phản ứng, bộ điện kháng, vòng chặn dòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction bomb, reaction flask, reaction vessel, reactor

bình phản ứng

 reaction bomb /đo lường & điều khiển/

bình phản ứng

 reaction flask /đo lường & điều khiển/

bình phản ứng

 reaction vessel /đo lường & điều khiển/

bình phản ứng

 reactor /đo lường & điều khiển/

bình phản ứng