TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản úng

phản úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phản ứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản úng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phản ủng

phản ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản úng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phản úng

Reaktionsgebiet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reaktionsbehalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reagieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phản ủng

Reaktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reaktionsgebiet /n/

vùng, giói hạn, miền] phản úng; Reaktions

Reaktionsbehalter /m/

nồi, 10] phản úng, bình phản ứng; Reaktions

reagieren /vi/

1. phản úng, tỏ thái độ, đối đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.

Reaktion /í =, -en/

1. [sự] phản ủng, đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.