Việt
phản ủng
đáp lại
hưỏng úng
phản úng.
phản úng
tỏ thái độ
đối đáp lại
Đức
Reaktion
reagieren
Reaktion /í =, -en/
1. [sự] phản ủng, đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.
reagieren /vi/
1. phản úng, tỏ thái độ, đối đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.