Reaktionsgebiet /n/
vùng, giói hạn, miền] phản úng; Reaktions
Reaktionsbehalter /m/
nồi, 10] phản úng, bình phản ứng; Reaktions
reagieren /vi/
1. phản úng, tỏ thái độ, đối đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.
Reaktion /í =, -en/
1. [sự] phản ủng, đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.