Việt
tỏ thái độ
đối đáp lại
phản úng
hưỏng úng
phản úng.
phản ứng lại
đô'i phó
chống lại
Đức
reagieren
jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament
mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này.
reagieren /(sw. V.; hat)/
phản ứng lại; tỏ thái độ; đối đáp lại; đô' i phó; chống lại [auf + Akk : đối với ];
mỗi cơ thể phản ứng khác nhau đối với loại thuốc này. : jeder Organismus reagiert anders auf dieses Medikament
reagieren /vi/
1. phản úng, tỏ thái độ, đối đáp lại, hưỏng úng; 2. (hóa) phản úng.