reactor /hóa học & vật liệu/
lò phản ứng (hạt nhân)
reactor /đo lường & điều khiển/
bình phản ứng
reactor
bộ điện kháng
impedance coil, reactor /điện/
cuộn kháng
choke coil, reactance coil, reactor
cuộn điện kháng
atomic pile, pressure vessel, reactor
lò phản ứng nguyên tử
Lò gây và khống chế hiện tượng phản ứng của hạt nhân.
telephone induction coil, reactance coil, reactor
cuộn cảm ứng điện thoai
choke coil, inductor, reactance coil, reactor
bộ điện kháng
reaction bomb, reaction flask, reaction vessel, reactor
bình phản ứng
amortisseur, impedance coil, inductor, reactance coil, reactor
cuộn cản