TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 amortisseur

thiết bị tiêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị giảm âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái giảm xóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 amortisseur

 amortisseur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sound muffler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impedance coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactance coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bumper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disperser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy disperser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortissue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration isolator mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortisseur /hóa học & vật liệu/

thiết bị tiêu âm

 amortisseur /hóa học & vật liệu/

thiết bị giảm âm

 amortisseur /hóa học & vật liệu/

thiết bị giảm chấn

 amortisseur

cái giảm xóc

 amortisseur /xây dựng/

thiết bị giảm âm

 amortisseur

cái chống rung

 amortisseur, buffer /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cái chống rung

 amortisseur, sound absorber, sound damper, sound muffler

thiết bị tiêu âm

 amortisseur, impedance coil, inductor, reactance coil, reactor

cuộn cản

 amortisseur, bumper, disperser, energy disperser, shock absorber

cái giảm xóc

 amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting

thiết bị giảm chấn