damping device /hóa học & vật liệu/
cơ cấu giảm chấn
damping device /hóa học & vật liệu/
thiết bị giảm chấn
damping device
cơ cấu giảm xóc
cushioning device, damping device /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
cơ cấu giảm xóc
absorber, damping device, vibration damper, vibration isolator mounting
thiết bị chống rung
amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting
thiết bị giảm chấn