Việt
cơ cấu giảm xóc
bộ giảm xóc
Anh
overrider
buffing gear
damping device
cushioning device
Đức
Stoßfängerhorn
Stoßvorrichtung
cushioning device, damping device /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
Stoßfängerhorn /nt/ÔTÔ/
[EN] overrider
[VI] cơ cấu giảm xóc (khung xe)
Stoßvorrichtung /f/Đ_SẮT/
[EN] buffing gear
[VI] cơ cấu giảm xóc, bộ giảm xóc