TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi phản ứng

lò phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồi phản ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nồi phản ứng

Reaktor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Viele Kunststoffe liegen nach Verlassen desReaktionskessels in Pulverform vor und müssen der besseren Verarbeitbarkeit wegen granuliert werden (Bild 1).

Nhiều loại chất dẻo sau khi rời khỏi nồi phản ứng còn ở dạng bột và cần phải được tạo thành dạnghạt (Hình 1) để có thể gia công tiếp dễ dàng hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Schema eines Edelstahl-Bioreaktorkessels

Hình 2: Sơ đồ của một nồi phản ứng sinh học bằng thép không gỉ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anzahl (Anzahl Reaktionsbehälter)

Số lượng nồi phản ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsamer Reaktor

lò phản ứng nơtron chậm

schneller Reaktor

lò phản ứng natron nhanh

thermischer Reaktor

lò phản ứng nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktor /[re'aktor], der; -s, ...oren (Physik)/

lò phản ứng; nồi phản ứng;

lò phản ứng nơtron chậm : langsamer Reaktor lò phản ứng natron nhanh : schneller Reaktor lò phản ứng nhiệt. : thermischer Reaktor