Việt
đống lửa để môi đôt than
lò phản ứng .
Anh
charcoal-kiln
earth kiln
Đức
Meiler
Kiln
Pháp
meule
Kiln,Meiler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kiln; Meiler
[EN] charcoal-kiln; earth kiln
[FR] meule
Meiler /m -s, =/
1. đống lửa để môi đôt than; 2. (vật lí) lò phản ứng (hạt nhân).