Việt
nhung len
tuyết nhung
lông tơ
đầu lông mềm
tuyết lông
đầu lông nhung
Anh
pile
nhung hoặc dạ velour
woolen plush
Đức
Wollplüsch
Strich
Flor
Strich /m/KT_DỆT/
[EN] pile
[VI] tuyết nhung, nhung len (hàng dệt)
Flor /m/KT_DỆT/
[VI] lông tơ, đầu lông mềm, tuyết lông, nhung len, đầu lông nhung
[EN] woolen plush
[VI] nhung len,
Nhung len
pile /dệt may/