Flor /[flo:r], der; -s, -e (PI. selten) (geh.)/
sự nở hoa;
sự khai hoa;
mùa hoa nở;
Flor /[flo:r], der; -s, -e (PI. selten) (geh.)/
bó hoa;
một lượng lớn hoa (cùng loại) sự phồn vinh;
sự thịnh vượng;
sự phát đạt (Wohlstand, Gedeihen);
Flor /der; -s, -e, selten/
vải lụa mỏng;
nhiễu;
kếp;
Flor /der; -s, -e, selten/
dạng ngắn gọn của danh từ Trauerflor (băng tang);
Flor /der; -s, -e, selten/
tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt);