TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flor

lông tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu lông mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyết lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhung len

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu lông nhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nở hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa hoa nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lượng lớn hoa sự phồn vinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thịnh vượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải lụa mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Trauerflor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

flor

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flor

Flor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flor /[flo:r], der; -s, -e (PI. selten) (geh.)/

sự nở hoa; sự khai hoa; mùa hoa nở;

Flor /[flo:r], der; -s, -e (PI. selten) (geh.)/

bó hoa; một lượng lớn hoa (cùng loại) sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt (Wohlstand, Gedeihen);

Flor /der; -s, -e, selten/

vải lụa mỏng; nhiễu; kếp;

Flor /der; -s, -e, selten/

dạng ngắn gọn của danh từ Trauerflor (băng tang);

Flor /der; -s, -e, selten/

tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flor /m/KT_DỆT/

[EN] pile

[VI] lông tơ, đầu lông mềm, tuyết lông, nhung len, đầu lông nhung