bus /toán & tin/
đường dây mẹ
Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này đến bộ phận khác trong máy tính.
bus
đường dẫn chính
bus
buýt
Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ bộ phận này đến bộ phận khác trong máy tính.
bus
goòng máy
bus /điện/
dây buýt
Dây dẫn điện mạch, xe buýt.
bus
xe buýt
bus
đường trục chính
bus
thanh cái
bus /giao thông & vận tải/
ray dẫn điện
bus, traverse /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
tuyến dẫn
AT bus, bus
đường truyền dẫn
bus, rail bus /xây dựng/
goòng máy
bus, main stream /điện tử & viễn thông/
dòng chủ
bus, con rod
thanh truyền
bus, rail bus /ô tô/
ô tô ray
approach road, branch from intersection, bus
đường dẫn vào ga
axial line angle, backbone road, base line, bus
góc đường trục
bus, highway, main highway, main road, major arterial road, trunk
đường trục chính