TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ray dẫn điện

ray dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ray tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ray có điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ray thứ ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ray dẫn điện

conductor rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contact rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

busbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 electrical conduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bus-bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ray dẫn điện

Stromschiene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromleiterschiene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bus-bar

thanh cái, thanh dẫn, ray dẫn điện, đường truyền chính

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conductor rail

ray dẫn điện, ray tiếp xúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromschiene /die/

(Elektrot, Verkehrsw ) ray dẫn điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor rail, electrical conduction

ray dẫn điện

third rail

ray dẫn điện

conductor rail

ray dẫn điện

contact rail

ray dẫn điện

live rail

ray dẫn điện

live rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 bar /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 bus /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 conductor rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 contact rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 third rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 bar, bus, conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray dẫn điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromleiterschiene /f/ĐIỆN/

[EN] conductor rail

[VI] ray dẫn điện

Stromschiene /f/ĐIỆN/

[EN] conductor rail

[VI] ray dẫn điện

Stromschiene /f/KT_ĐIỆN/

[EN] busbar, bus, conductor rail

[VI] thanh cái, thanh dẫn; ray dẫn điện

Stromschiene /f/Đ_SẮT/

[EN] conductor rail, contact rail, live rail, third rail

[VI] ray dẫn điện, ray tiếp xúc, ray có điện, ray thứ ba