Việt
ray có điện
ray dẫn
ray dẫn điện
ray thứ ba
ray tiếp xúc
Anh
live rail
third rail
conductor rail
contact rail
Đức
dritte Schiene
Stromschiene
dritte Schiene /f/Đ_SẮT/
[EN] live rail, third rail
[VI] ray dẫn, ray thứ ba
Stromschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] conductor rail, contact rail, live rail, third rail
[VI] ray dẫn điện, ray tiếp xúc, ray có điện, ray thứ ba
live rail /giao thông & vận tải/