TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ray dẫn

ray dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ray thứ ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ray dẫn

live rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductor rail

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 live rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

third rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ray dẫn

dritte Schiene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Biegeschiene

Ray dẫn hướng uốn

Führungsschienen

Đường ray dẫn hướng

Schließplatten mit Führungsschienen

Tấm đóng khuôn với đường ray dẫn hướng

Kunstoff-Klemmnippel Art. 3406 70 mit selbstschneidender Fensterbauschraube: Zur Befestigung von Rolloführungsschienen, Wetterschenkeln und Zusatzprofilen (aus Acrylcolor vorbohren).

Đầu kẹp bằng chất dẻo số 3406 70 với vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt ren: Dùng để gắn chặt ray dẫn hướng rèm cuốn, nẹp che mưa của cửa sổ và profin bổ sung (bằng chất dẻo màu acryl được đục lỗ sẵn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dritte Schiene /f/Đ_SẮT/

[EN] live rail, third rail

[VI] ray dẫn, ray thứ ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live rail

ray dẫn

 live rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conductor rail

ray dẫn