Việt
ray dẫn
ray thứ ba
Anh
live rail
conductor rail
third rail
Đức
dritte Schiene
Biegeschiene
Ray dẫn hướng uốn
Führungsschienen
Đường ray dẫn hướng
Schließplatten mit Führungsschienen
Tấm đóng khuôn với đường ray dẫn hướng
Kunstoff-Klemmnippel Art. 3406 70 mit selbstschneidender Fensterbauschraube: Zur Befestigung von Rolloführungsschienen, Wetterschenkeln und Zusatzprofilen (aus Acrylcolor vorbohren).
Đầu kẹp bằng chất dẻo số 3406 70 với vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt ren: Dùng để gắn chặt ray dẫn hướng rèm cuốn, nẹp che mưa của cửa sổ và profin bổ sung (bằng chất dẻo màu acryl được đục lỗ sẵn).
dritte Schiene /f/Đ_SẮT/
[EN] live rail, third rail
[VI] ray dẫn, ray thứ ba
live rail /giao thông & vận tải/