Stromleiterschiene /f/ĐIỆN/
[EN] conductor rail
[VI] ray dẫn điện
Stromschiene /f/ĐIỆN/
[EN] conductor rail
[VI] ray dẫn điện
Stromschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] busbar, bus, conductor rail
[VI] thanh cái, thanh dẫn; ray dẫn điện
Stromschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] conductor rail, contact rail, live rail, third rail
[VI] ray dẫn điện, ray tiếp xúc, ray có điện, ray thứ ba