contact
sự tiếp xúc
contact /xây dựng/
vật tiếp điện
contact
tiếp điểm điện
contact /điện lạnh/
tiếp xúc điện
contact /xây dựng/
tiếp xúc với
contact /xây dựng/
vật tiếp điện
conductor rail, Contact, contact, contacting
ray tiếp xúc
communication, contact /xây dựng/
sự giao tiếp
brace, colligate, contact
liên hệ
accord, coherence, cohesion, contact
sự ăn khớp
thermal contact, contact, correlate, correlation
liên hệ nhiệt
contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing
sự khớp nối