TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 correlation

liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đối xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ màu tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đối chiếu nhân tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên quan tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hệ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự so sánh tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 correlation

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlated colour temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factor comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confrontation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congruence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relationship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

liên kết (địa chấn)

 correlation /toán & tin/

phép đối xạ

 conformity, correlation

sự tương quan

 collate, correlation

đối chiếu

correlated colour temperature, correlation

nhiệt độ màu tương quan

factor comparison, confrontation, correlation

sự đối chiếu nhân tố

correlate, correlation, coupling, relate

liên quan tới

thermal contact, contact, correlate, correlation

liên hệ nhiệt

instantaneous comparison, comparison, congruence, correlation

sự so sánh tức thời

 connection, connexion, correlation, relation, relationship

sự liên hệ

correlation ratio, correlation,correlative,correlate, correlative, relational

tỷ số tương quan