correlation
liên kết (địa chấn)
correlation /toán & tin/
phép đối xạ
conformity, correlation
sự tương quan
collate, correlation
đối chiếu
correlated colour temperature, correlation
nhiệt độ màu tương quan
factor comparison, confrontation, correlation
sự đối chiếu nhân tố
correlate, correlation, coupling, relate
liên quan tới
thermal contact, contact, correlate, correlation
liên hệ nhiệt
instantaneous comparison, comparison, congruence, correlation
sự so sánh tức thời
connection, connexion, correlation, relation, relationship
sự liên hệ
correlation ratio, correlation,correlative,correlate, correlative, relational
tỷ số tương quan