TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đối chiếu nhân tố

sự đối chiếu nhân tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đối chiếu nhân tố

factor comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confrontation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factor comparison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

factor comparison, confrontation, correlation

sự đối chiếu nhân tố

 factor comparison

sự đối chiếu nhân tố

Sự sắp xếp các công việc khác nhau trên một số tiêu chí, theo kỹ năng, các yêu cầu vật chất, điều kiện làm việc, v.v.; đánh giá yếu tố về giá trị trả bù của nó.

The ranking of different jobs by several raters, according to skill, physical requirements, working conditions, and so on; evaluating each factor for its pay compensation value.

factor comparison, factorial

sự đối chiếu nhân tố

 factor comparison

sự đối chiếu nhân tố