TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conformity

sự giữ nguyên hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuân thủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính confooc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuân thủ đúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phù hợp một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conformity

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concordance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformity

sự giữ nguyên hình

 conformity /xây dựng/

sự giữ nguyên hình

 conformity /điện lạnh/

sự giữ nguyên hình

 conformity /điện tử & viễn thông/

sự tuân thủ

 conformity /xây dựng/

sự giữ nguyên hình

 conformity /điện lạnh/

tính confooc

 conformity, correlation

sự tương quan

compliance, conformity

sự tuân thủ đúng

partial coherence, concordance, conformance, conformity, consistence

sự phù hợp một phần