conformity
sự giữ nguyên hình
conformity /xây dựng/
sự giữ nguyên hình
conformity /điện lạnh/
sự giữ nguyên hình
conformity /điện tử & viễn thông/
sự tuân thủ
conformity /xây dựng/
sự giữ nguyên hình
conformity /điện lạnh/
tính confooc
conformity, correlation
sự tương quan
compliance, conformity
sự tuân thủ đúng
partial coherence, concordance, conformance, conformity, consistence
sự phù hợp một phần