Korrelat /[kore'la:t], das; -[e]s, . -e/
(bildungsspr ) sự tương quan;
Korrelation /[korela'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr , Fachspr ) sự tương quan;
mối quan hệ qua lại;
sự tương quan giữa cung và cầu. : die Korrelation zwischen 1634 Angebot u. Nachfrage