TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tương quan

sự tương quan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì quan hệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tk. tính bảo giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phù hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự so sánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đối chiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ ~ of faults sự đối chiếu các đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ các đứt gãy ~ of stratac sự đố i chi ếu các v ỉ a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ địa tầng geographic ~ sự tương quan địa lý inverse ~ sự tương qua nghịch linear ~ sự tương quan tuyến tính mineralogical ~ sự đối chiếu khoáng vật nonlinear ~ sự tương quan phi tuyến tính partial ~ sự tương quan từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tương quan bộ phận positive ~ sự tương quan dương pressure temperature ~ sự tương quan nhiệt áp serial ~sự tương quan theo dãy stratigraphic ~ sự so sánh địa tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự liên hệ điạ tầng subsurface ~ sự liên hệ các mặt cắt địa chất total ~ sự tương quan toàn bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tương quan

correlation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 conformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relationship

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conformity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự tương quan

Korrelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrelat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bezug und Kennbuchstaben bzw. Kennziffern

Sự tương quan và mẫu tự mã hoặc số mã

Zusammenstellung von PCE-Aufgaben und PCE-Leitfunktionen, die deren funktionellen Zusammenhang bzw. deren Zusammenwirken darstellt (bestehend aus einer oder mehrerer PCE-Aufgaben und PCE-Leitfunktionen.

Tổng hợp cho nhiệm vụ PCE và chức năng điều khiển PCE mô tả sự tương quan cơ bản hay tác động hỗ tương (bao gồm một hay nhiều nhiệm vụ PCE và chức năng điều khiển PCE).

Ist bei einfachen Konfigurationen der Zusammenhang im R&I-Fließschema eindeutig erkennbar (z.B. ein Füllstandsensor, der einen Stellantrieb für ein Bodenventil beeinflusst) kann die PCE-Leitfunktion weggelassen werden.

Khi cấu hình đơn giản của sự tương quan trong sơ đồ công nghệ R&I được nhận biết rõ ràng (t.d. cảm biến đo mức chất lỏng, ảnh hưởng đến bộ truyền động cho van ở đáy bình), thì có thể bỏ qua chức năng phân phối - PCE.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Korrelation zwischen 1634 Angebot u. Nachfrage

sự tương quan giữa cung và cầu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

correlation

sự tương quan; sự so sánh; sự đối chiếu; sự liên hệ ~ of faults sự đối chiếu các đứt gãy, sự liên hệ các đứt gãy ~ of stratac sự đố i chi ếu các v ỉ a, sự nối vỉa; sự liên hệ địa tầng geographic ~ sự tương quan địa lý inverse ~ sự tương qua nghịch linear ~ sự tương quan tuyến tính mineralogical ~ sự đối chiếu khoáng vật nonlinear ~ sự tương quan phi tuyến tính partial ~ sự tương quan từng phần, sự tương quan bộ phận positive ~ sự tương quan dương pressure temperature ~ sự tương quan nhiệt áp serial ~sự tương quan theo dãy stratigraphic ~ sự so sánh địa tầng; sự liên hệ điạ tầng subsurface ~ sự liên hệ các mặt cắt địa chất total ~ sự tương quan toàn bộ

Từ điển toán học Anh-Việt

conformity

tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relationship

mốì quan hệ, sự tương quan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrelat /[kore'la:t], das; -[e]s, . -e/

(bildungsspr ) sự tương quan;

Korrelation /[korela'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr , Fachspr ) sự tương quan; mối quan hệ qua lại;

sự tương quan giữa cung và cầu. : die Korrelation zwischen 1634 Angebot u. Nachfrage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrelation /í =, -en/

sự tương quan,

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sự tương quan

Sự tương quan

Mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. Xem Rank Correlation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrelation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, TOÁN, V_LÝ, VLC_LỎNG, V_THÔNG/

[EN] correlation

[VI] sự tương quan

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sự tương quan

Sự tương quan

Mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. Xem Rank Correlation.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correlation

sự tương quan

 conformity, correlation

sự tương quan

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Correlation

Sự tương quan

Mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. Xem Rank Correlation.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

correlation

sự tương quan