TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrelation

sự tương quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép tính tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korrelation

correlation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

korrelation

Korrelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

korrelation

corrélation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Korrelation zwischen 1634 Angebot u. Nachfrage

sự tương quan giữa cung và cầu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Korrelation

corrélation

Korrelation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrelation /[korela'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr , Fachspr ) sự tương quan; mối quan hệ qua lại;

die Korrelation zwischen 1634 Angebot u. Nachfrage : sự tương quan giữa cung và cầu.

Korrelation /[korela'tsiom], die; -, -en/

(Math ) phép tính tương quan;

Korrelation /[korela'tsiom], die; -, -en/

(Med ) tương quan (giữa các cơ quan trong cơ thể);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korrelation /í =, -en/

sự tương quan,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrelation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, PTN, TOÁN, V_LÝ, VLC_LỎNG, V_THÔNG/

[EN] correlation

[VI] sự tương quan