TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phù hợp

sự phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân thủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự liên kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích nghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tk. tính bảo giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tương quan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính tương xứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhất trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự điều hòa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự khớp đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ftn khơp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư kết dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nhớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn khớp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuân theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hài hòá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phù hợp

conformity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

concordance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adequacy

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accordance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accommodation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 accord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accordance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adequacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accord

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconcilement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concordancy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fitness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự phù hợp

Konformität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übereinstimmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korrespondenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einklang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemäßheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsprechung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkordant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereinstimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die technologischen Eigenschaften (Bild 1) bestimmen die Eignung eines Werkstoffes für die verschiedenen Fertigungsverfahren.

Tính công nghệ (Hình 1) quyết định sự phù hợp của một vật liệu đối với những phương pháp chế tạo, gia công khác nhau.

Gasschweißstäbe für das Verbindungsschweißen sind nach ihrer Zusammensetzung und Eignung für die verschiedenen Stähle in sieben Schweißstabklassen, G I bis G VII, eingeteilt.

Que hàn hơi sử dụng cho kết nối hàn được chia thành bảy cấp từ G I đến G VII tùy theo thành phần của que và sự phù hợp cho các loại thép khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis

sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrespondenz /[korespon'dcnts], die; -, -en (bildungsspr.)/

(veraltend) sự tương ứng; sự phù hợp (Übereinstimmung);

Einklang /der; -[e]s, Einklänge (PL selten)/

(geh ) sự hòa hợp; sự phù hợp;

Gemäßheit /die; - (selten)/

sự tương xứng; sự tương ứng; sự phù hợp;

Entsprechung /die; -, -en/

sự phù hợp; sự thích hợp; sự tương ứng;

konkordant /(Adj.)/

(bildungsspr ) sự phù hợp; sự tương đồng; sự ăn khớp với nhau (übereinstimmend);

Konformität /[konformi'te:t], die; - (bỊỊdungsspr.)/

sự tuân theo; sự tương xứng; sự phù hợp; sự thích ứng;

Stimmigkeit /die; -/

sự phù hợp; sự thích hợp; sự tương đồng; sự hài hòa;

E /ben. maß, das; -es/

sự cân đối; sự cân xứng; sự phù hợp; sự hài hòá;

ubereinstimmung /die; -, -en/

sự tương ứng; sự tương xứng; sự phù hợp; sự cân xứng; sự ăn khớp;

sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế. : die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fitness

sự phù hợp, sự thích hợp

coherence

sự ftn khơp; sư kết dinh; sự liên kết; độ nhớt; sự phù hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coherence

sự liên kết, sự phù hợp

adequacy

tính tương xứng; sự phù hợp

accord

sự phù hợp, sự nhất trí

reconcilement

sự ăn khớp, sự phù hợp, sự điều hòa

concordance,concordancy

sự chỉnh hợp; sự khớp đều; sự phù hợp

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Konformität

[VI] Sự phù hợp, sự tuân thủ

[EN] conformity

Từ điển toán học Anh-Việt

concordance

sự phù hợp

adequacy

sự phù hợp, sự thích hợp

conformity

tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherence

sự phù hợp

 accord, accordance, adequacy, agreement, coherence

sự phù hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übereinstimmung /f/CT_MÁY/

[EN] accordance

[VI] sự phù hợp

Konformität /f/CH_LƯỢNG/

[EN] compliance, conformity

[VI] sự phù hợp, sự tuân thủ

Aufnahme /f/CT_MÁY/

[EN] accommodation

[VI] sự thích nghi, sự phù hợp