Việt
sự phù hợp
tương hợp
phù hợp
Phù hợp.
Thánh kinh phù dẫn.
sự chỉnh hợp
sự khớp đều
Anh
concordance
Biblical
concordancy
concordance,concordancy
sự chỉnh hợp; sự khớp đều; sự phù hợp
Concordance
Concordance,Biblical
tương hợp, phù hợp
bảng tra đối chiếu Danh sách các từ xuất hiện trong một tài liệu, cùng vợi ngữ cành xuất hiện.
Harmony.