Gemäßheit /die; - (selten)/
sự tương xứng;
sự tương ứng;
sự phù hợp;
Konformität /[konformi'te:t], die; - (bỊỊdungsspr.)/
sự tuân theo;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự thích ứng;
Adäquatheit /die; - (bildungsspr.)/
sự thích hợp;
sự tương ứng;
sự tương xứng;
sự thích đáng;
ubereinstimmung /die; -, -en/
sự tương ứng;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự cân xứng;
sự ăn khớp;
sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế. : die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis