ubereinstimmung /die; -, -en/
sự bằng lòng;
sự tán thành;
sự đồng thuận;
sự thông nhất;
ubereinstimmung /die; -, -en/
sự tương ứng;
sự tương xứng;
sự phù hợp;
sự cân xứng;
sự ăn khớp;
die Übereinstimmung von od. zwischen Theorie und Praxis : sự thống nhắt giữa lý thuyết và thực tế.
ubereinstimmung /die; -, -en/
sự phối hợp;
ubereinstimmung /die; -, -en/
(văn phạm) sự hợp (cách, giống, số V V ) ü ber ein|tref fen (st V ; ist) (selten) ■* Übereinkommen;