TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenpart

kẻ đô'i địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenpart

match

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenpart

Gegenpart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleichheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übereinstimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gegenpart

assortiment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correspondance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenpart,Gleichheit,Übereinstimmung /IT-TECH/

[DE] Gegenpart; Gleichheit; Übereinstimmung

[EN] match

[FR] assortiment; correspondance

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenpart /der; -[e]s, -e/

kẻ đô' i địch; đô' i thủ; đối phương (trong trận đấu thể thao);