Việt
kẻ đô'i địch
đô'i thủ
đối phương
Anh
match
Đức
Gegenpart
Gleichheit
Übereinstimmung
Pháp
assortiment
correspondance
Gegenpart,Gleichheit,Übereinstimmung /IT-TECH/
[DE] Gegenpart; Gleichheit; Übereinstimmung
[EN] match
[FR] assortiment; correspondance
Gegenpart /der; -[e]s, -e/
kẻ đô' i địch; đô' i thủ; đối phương (trong trận đấu thể thao);