Việt
Trận đấu
Anh
accord
agreement
Đức
Übereinstimmung
Pháp
match
Match
[DE] Übereinstimmung
[EN] accord, agreement
[FR] Match
[VI] Trận đấu
match [matjl n. m. Trận đấu, cuộc thi đấu. Match de boxe, de rugby: Trận dấu quyền Anh, trận dấu bóng bầu dục. -Match nul: Trận đấu hòa.