TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accord

sự phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhất trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ðồng tình

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðồng ý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Trận đấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

accord

accord

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

accord

Übereinstimmung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

accord

Match

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso nods in accord.

Besso gật đầu tán thành.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accord,agreement

[DE] Übereinstimmung

[EN] accord, agreement

[FR] Match

[VI] Trận đấu

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Accord

Ðồng tình; Ðồng ý.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

accord

: hiệp định, thòa ước tương nhượng [L] executory accord - sự thế cải, sự đôi mới trái vụ. accord and satisfaction - sự thế cái d ít dược thực hiện.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accord

sự phù hợp, sự nhất trí