TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trận đấu

trận đấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cuộc tranh tài thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tranh tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận sống mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc giao chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận chiến đấu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

trận đấu

agree with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agree on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

accord

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Combat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trận đấu

Kampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

übereinstimmen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Übereinstimmung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettkampf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strauß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trận đấu

correspondre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Match

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein spannendes Spiel

một trận đấu căng thẳng.

die beiden Mannschaften lieferten sich einen spannenden Kampf

hai đội tuyển dã đấu một trận căng thẳng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trận đấu,trận chiến đấu

[DE] Kampf

[EN] Combat

[VI] trận đấu , trận chiến đấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

trận đấu;

một trận đấu căng thẳng. : ein spannendes Spiel

Kampf /[kampf], der; -[e]s, Kämpfe/

(Sport) cuộc tranh tài thể thao; trận đấu;

hai đội tuyển dã đấu một trận căng thẳng. : die beiden Mannschaften lieferten sich einen spannenden Kampf

Wettkampf /der (bes. Sport)/

cuộc thi đấu; cuộc tranh tài; trận đấu;

Strauß /der; -es, Sträuße/

(veraltet) trận sống mái; trận đấu; cuộc giao chiến;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trận đấu

[DE] übereinstimmen

[EN] agree with, agree on

[FR] correspondre

[VI] trận đấu

Trận đấu

[DE] Übereinstimmung

[EN] accord, agreement

[FR] Match

[VI] Trận đấu