TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

correspondre

trận đấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

correspondre

agree with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agree on

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

correspondre

übereinstimmen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entsprechen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

correspondre

correspondre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

correspondre

correspondre

entsprechen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

correspondre

[DE] übereinstimmen

[EN] agree with, agree on

[FR] correspondre

[VI] trận đấu

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

correspondre

correspondre [koRespôdR] V. tr. indir. hay intr. [75] 1. Tương ứng. Cet article ne correspond pas à mon texte: Mục này không tương ứng vói bài của tôi. On leur avait livré des armes sans les munitions qui correspondent: Ho dã cung cấp vũ khí không có dạn dưọc tương ứng. > Tương ứng, tương đổng vói nhau. Théorie qui correspond à une conception matérialiste du monde: Học thuyết này tưong ứng vói môt quan diếm duy vật về thế giói. 2. Thông nhau. Pièces, chambres qui correspondent: Các phòng thông nhau.

correspondre

correspondre [koRespõdR] V. intr. hay tr. indir. [75] Quan hệ thư từ vói ai.