Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự chơi đùa;
sự nô dùa;
sự đùa giỡn;
trò chơi;
trò dùa;
das Kind war ganz in sein Spiel vertieft : đứa bé chăm chú vào trò chơi của mình das schafft er wie im Spiel : việc ấy hắn làm như chai (rất dễ dàng). 2, sự chơi (một môn thể thao), sự thi đấu, môn thỉ đấu das königliche Spiel : môn cờ vua die Olym pischen Spiele : các môn thi đấu thế vận hội es sind noch alle im Spiel : chưa có ai bị loại.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
trò đỏ đen;
trò cờ bạc;
trò may rủi (Glücksspiel);
das Spiel ist aus : ván bài đã kết thúc (mọi chuyện đã qua) (Spr.) Pech im Spiel, Glück in der Uebe : đen bạc đỏ tình.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
trận đấu;
ein spannendes Spiel : một trận đấu căng thẳng.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) lốì chơi;
cách chơi;
cách sắp xếp đội hình;
ein defensives Spiel bevor zugen : thièn về lối chai phòng thủ.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
dụng cụ để chơi (các trò chơi);
ein Spiel aufstellen : sắp đặt dụng cụ.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
bộ dụng cụ đồ nghề (Satz);
ein Spiel Stricknadeln : một bộ kim đan (gồm năm que kim bằng nhau để dan tất) ein Spiel Saiten : một bộ dây đàn.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự diễn xuất;
sự biểu diên;
sự trình diễn;
lối biểu diễn;
sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel : CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự trình tấu;
sự diễn tấu;
sự trình diễn (một bản nhạc) 1;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
vở diễn;
vở kịch;
hồi kịch 1;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự lung lỉnh;
sự lấp lánh;
sự óng ánh;
sự nhấp nhô;
sự tung tăng;
sự chuyển động;
das Spiel der Wellen : chuyển động nhấp nhô của những con sóng. 1
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự đùa bỡn;
trò đùa;
das Spiel mit der Liebe : sự đùa cợt với tình yêu das war ein Spiel mit dem Leben : đó là trò đùa với mạng sống. 1
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
độ hở;
độ rơ 1;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(Jägerspr ) cái đuôi (của các loại chim rừng) 1;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
tình thê' đã thay đểi (gió đã xoay chiều);
ein Spiel mit dem Feuer : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đùa với lửa (hành động nguy hiểm) (b) yêu đương bất chính : bei jmdm. gewon nenes Spiel haben : biết trước là sẽ không gặp cản trở bởi ai [mit jmdm., etw.J ein leichtes Spiel haben : không gặp khó khăn (với aỉ, việc gì); das Spiel verloren geben: đã thua cuộc, đã thất bại; auf dem Spiel stehen: đang trong tình trạng nguy hiểm, đang lâm nguy, có thể thất bại; etw. aufs Spiel setzen: đặt vào tình thế ngụy hiểm, mạo hiểm với điều gì; jmdn., etw. aus dem Spiel lassen: không lôi kéo ai (việc gì) vào (công việc, cuộc chơi V.V.); aus dem Spiel bleiben: không tính đến, không kể vào, không lôi kéo vào; [mit] im Spiel sân: có tham gia, có nhúng tay vào jmdn., etw. Ins Spiel bringen : 1ÔỊ kéo (ai, việc gì) vào ins Spiel kommen : bắt đầu hoạt động, bắt đầu tác động. Spiel.ab.bruch, der (Sport): sự ngừng thi đấu, sự ngừng chơi. Spiel.al.ter, das: trẻ em lúa tuổi nhỏ (chỉ chơi đùa). Spiel.an.zug, der: bộ quần áo trẻ con mặc khi chơi. Spiel.art, die: sự biêh thể, sự đa dạng, tính chất muôn màu (Variante).