Việt
sự trình tấu
sự diễn tấu
sự trình diễn 1
Đức
Spieglung
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự trình tấu; sự diễn tấu; sự trình diễn (một bản nhạc) 1;