Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/
sự trình diễn;
sự diễn xuất;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự diễn xuất;
sự biểu diên;
sự trình diễn;
lối biểu diễn;
CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình. : sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel