Việt
sự diễn xuất
sự biểu diên
sự trình diễn
lối biểu diễn
Đức
Spieglung
sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel
CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình.
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự diễn xuất; sự biểu diên; sự trình diễn; lối biểu diễn;
CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình. : sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel