TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biểu diên

sự diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự biểu diên

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel

CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

(o Pl ) sự diễn xuất; sự biểu diên; sự trình diễn; lối biểu diễn;

CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình. : sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel