Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/
sự trình diễn;
sự diễn xuất;
Aufführung /die; -, -en/
sự trình diễn;
buổi biểu diễn (Vorführung, Vorstellung);
Auftreten /das; -s/
sự biểu diễn;
sự trình diễn (das Spielen);
Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/
(Rundf , Ferns ) sự trình diễn;
sự giới thiệu;
Darbietung /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sự biểu diễn;
sự trình diễn (das Aufführen);
Schaustellung /die (selten)/
sự trình diễn;
sự biểu diễn (của gánh xiếc ở cắc chợ phiên);
ZurschauStellung /die; -, -en/
sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự chưng ra;
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
sự trình tấu;
sự diễn tấu;
sự trình diễn (một bản nhạc) 1;
Vorstellung /die; -en/
sự trình diễn;
sự công diễn;
sự biểu diễn;
đi xem một vỗ diễn. : eine Vorstellung besuchen
Vorführung /die; -, -en/
sự công diễn;
sự trình diễn;
sự biểu diễn;
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildúngsspr ) sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
(o Pl ) sự diễn xuất;
sự biểu diên;
sự trình diễn;
lối biểu diễn;
CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình. : sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel
Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự bày ra;
sự trình bày;
sự trình ra;
sự trình diễn;