TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trình diễn

sự trình diễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chưng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự trình diễn 1

sự trình tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diễn tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trình diễn

 demonstration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trình diễn

Interpretation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moderation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darbietung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaustellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZurschauStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demonstration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präsentation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự trình diễn 1

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vorstellung besuchen

đi xem một vỗ diễn.

sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel

CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Interpretation /[intorpreta'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/

sự trình diễn; sự diễn xuất;

Aufführung /die; -, -en/

sự trình diễn; buổi biểu diễn (Vorführung, Vorstellung);

Auftreten /das; -s/

sự biểu diễn; sự trình diễn (das Spielen);

Moderation /[modera'tsio:n], die; -, -en/

(Rundf , Ferns ) sự trình diễn; sự giới thiệu;

Darbietung /die; -, -en/

(o PI ) (geh ) sự biểu diễn; sự trình diễn (das Aufführen);

Schaustellung /die (selten)/

sự trình diễn; sự biểu diễn (của gánh xiếc ở cắc chợ phiên);

ZurschauStellung /die; -, -en/

sự trưng bày; sự trình diễn; sự chưng ra;

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

sự trình tấu; sự diễn tấu; sự trình diễn (một bản nhạc) 1;

Vorstellung /die; -en/

sự trình diễn; sự công diễn; sự biểu diễn;

đi xem một vỗ diễn. : eine Vorstellung besuchen

Vorführung /die; -, -en/

sự công diễn; sự trình diễn; sự biểu diễn;

Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/

(bildúngsspr ) sự trưng bày; sự trình diễn; sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

(o Pl ) sự diễn xuất; sự biểu diên; sự trình diễn; lối biểu diễn;

CÔ ấy làm khán giả say mè qua lối biều diễn của mình. : sie begeisterte das Publikum durch ihr Spiel

Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự bày ra; sự trình bày; sự trình ra; sự trình diễn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demonstration, presentation /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự trình diễn