TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bày ra

sự trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xuất trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bày ra

Display

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Präsentation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Display /[dis'plei], das; -s, -s/

(Werbespr ) sự trưng bày; sự bày ra (hàng hóa);

Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự bày ra; sự trình bày; sự trình ra; sự trình diễn;

Vorlage /die; -, -n/

(o Pl ) sự xuất trình; sự đưa trình (giấy tờ ); sự đưa ra; sự bày ra; sự trình ra;