Việt
sự đưa trình
việc giao nộp.
sự xuất trình
sự nộp
sự đệ trình
sự đưa ra
sự bày ra
sự trình ra
Đức
Einreichung
Vorweis
reichung
Vorlage
Vorweis /der; -es, -e (bes. Schweiz.)/
sự xuất trình; sự đưa trình;
reichung /die; -, -en (PI. selten)/
sự đưa trình; sự nộp; sự đệ trình;
Vorlage /die; -, -n/
(o Pl ) sự xuất trình; sự đưa trình (giấy tờ ); sự đưa ra; sự bày ra; sự trình ra;
Einreichung /í =, -en/
sự đưa trình, việc giao nộp.