Việt
sự giao
sự nộp
sự đưa trình
sự đệ trình
Đức
Abgabe
reichung
die Abgabe der Prüfungsarbeiten
sự nộp bài thi.
Abgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự giao; sự nộp;
sự nộp bài thi. : die Abgabe der Prüfungsarbeiten
reichung /die; -, -en (PI. selten)/
sự đưa trình; sự nộp; sự đệ trình;