Display /[dis'plei], das; -s, -s/
(Werbespr ) sự trưng bày;
sự bày ra (hàng hóa);
Display /[dis'plei], das; -s, -s/
(Werbespr ) chi tiết;
vật trang trí dùng hỗ trợ việc trưng bày hàng hóa như tranh ảnh (Dekorationselement);
Display /[dis'plei], das; -s, -s/
(Datenverarb ) bộ hiển thị;
màn hình (Datensichtsgerät);