TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ hiển thị

bộ hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ hiển thị

 display device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ hiển thị

Display

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb besitzen viele dieser Batterien integrierte Kontrollanzeigen, die einen Anhaltspunkt über den Ladezustand der Starterbatterie geben, z.B.

Vì thế nhiều ắc quy loại này có bộ hiển thị kiểm tra tích hợp, được xem như là mốc tham khảo về mức nạp của ắc quy, thí dụ

Die Anlage besteht im Wesentlichen aus einer Elektronik zur Steuerung des Glühverlaufs, der Anzeige der Startbereitschaft und dem Leistungsrelais zum Schalten der Glühkerzenströme.

Hệ thống cơ bản gồm có một bộ điện tử để điều khiển quá trình xông, bộ hiển thị sự sẵn sàng khởi động và rơle công suất để nối mạch điện đến các bugi xông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] display device, visual display

[VI] thiết bị hiển thị, bộ hiển thị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Display /[dis'plei], das; -s, -s/

(Datenverarb ) bộ hiển thị; màn hình (Datensichtsgerät);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display device, display unit

bộ hiển thị