Việt
sự hiển thị nhìn thấy
sự hiến thi trực quan màn hình
bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường
thiết bị hiển thị
bộ hiển thị
Anh
visual display
display device
Đức
Sichtanzeige
Sichtgerät
optische Anzeige
Ziffernanzeige
Bildschirm
Pháp
visualisation
affichage
affichage visuel
visual display /IT-TECH/
[DE] optische Anzeige
[EN] visual display
[FR] visualisation
[DE] Ziffernanzeige
[FR] affichage
[DE] Sichtanzeige; optische Anzeige
[DE] Bildschirm
[FR] affichage visuel
Sichtanzeige /f/TH_BỊ/
[VI] sự hiển thị nhìn thấy, bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường
Sichtgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] display device, visual display
[VI] thiết bị hiển thị, bộ hiển thị