TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visual display

sự hiển thị nhìn thấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiến thi trực quan màn hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

visual display

visual display

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

visual display

Sichtanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optische Anzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziffernanzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildschirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visual display

visualisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affichage visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visual display /IT-TECH/

[DE] optische Anzeige

[EN] visual display

[FR] visualisation

visual display /IT-TECH/

[DE] Ziffernanzeige

[EN] visual display

[FR] affichage

visual display /IT-TECH/

[DE] Sichtanzeige; optische Anzeige

[EN] visual display

[FR] visualisation

visual display /IT-TECH/

[DE] Bildschirm

[EN] visual display

[FR] affichage visuel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual display

sự hiển thị nhìn thấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtanzeige /f/TH_BỊ/

[EN] visual display

[VI] sự hiển thị nhìn thấy, bộ chỉ báo nhìn bằng mắt thường

Sichtgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] display device, visual display

[VI] thiết bị hiển thị, bộ hiển thị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

visual display

sự hiến thi trực quan màn hình