display unit,video /điện tử & viễn thông/
bộ phóng ảnh
display unit,video /điện/
bộ phóng ảnh
display device, display unit
bộ hiển thị
display device, display unit /toán & tin/
thiết bị màn hình
display unit,video, zoomar /xây dựng;điện;điện/
bộ phóng ảnh
Các thấu kính có tiêu cự biến đổi đặc biệt dùng trong máy truyền ảnh hay vật truyền hình mà không cần di chuyển máy chụp.
character display terminal, display unit
màn hình hiển thị kí tự