TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

video

hình ánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thị tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải thị tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phóng ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

video

video

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

picture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoomar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

video

Video

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videoband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display unit,video /điện tử & viễn thông/

bộ phóng ảnh

 display unit,video /điện/

bộ phóng ảnh

 display unit,video, zoomar /xây dựng;điện;điện/

bộ phóng ảnh

Các thấu kính có tiêu cự biến đổi đặc biệt dùng trong máy truyền ảnh hay vật truyền hình mà không cần di chuyển máy chụp.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

video

bộ phận tạo hình ảnh Video là thuật ngữ mô tả các bộ phận mạch điện tử dùng để điểu khiển hoặc tạo ra các tín hiệu hình ảnh được hiển thị trên một ống catốt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Video /nt/TV/

[EN] video

[VI] viđeo, hình, thị tần

Videoband /nt/TV/

[EN] video

[VI] dải thị tần

Bild /nt/TV/

[EN] frame, picture, video

[VI] khung hình, hình, hình ảnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

video

đề giảm hoặc loại bỏ ánh sáng phản chiếu từ bề mặt thày tinh của ống tia catot.

video

video, thị tần, (thuộc) hình 1. Tĩnh chất của các tín hiệu hình hoặc câc phần của hệ truyền hình mang những tín hiệu đố dưới dạng không điều biến hoặc được điều biến. 2. Tính chất của đầu ra máy thu rađa được giải điều vốn được đưa vào bộ chi báo rađa. 3. Trong máy tính, video chi công nghệ sử dụng đè thề hiện văn bản và ảnh đồ họa trên màn hình.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

video

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

video

video

n. a method of recording images and sound without a traditional film camera to be shown on a television, computer or other device

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

video

hình ánh