Việt
hình ánh
hình
er
chân dung
ảnh.
Anh
video
picture
Đức
Abbild
Abbild /n -(e)s, -/
1. hình ánh; [sự] thể hiện, biếu hiện; 2. [búc] chân dung, ảnh.
hình, hình ánh